Có 2 kết quả:

垫档 diàn dàng ㄉㄧㄢˋ ㄉㄤˋ墊檔 diàn dàng ㄉㄧㄢˋ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill a blank space
(2) to fill a slot (in a newspaper column, a TV program etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill a blank space
(2) to fill a slot (in a newspaper column, a TV program etc)

Bình luận 0